I. Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc thông dụng
Để sử dụng bảng từ khóa được tốt nhất khách hàng có thể dùng kết hợp như : đồ cute nữ mùa hè bằng cách kết hợp :Đồ cute : 可爱, Nữ : 女, mùa hè : 夏天 để ra được kết quả ưng ý nhất. Tương tự với việc bạn có thể kết hợp để tìm ra những sản phẩm như : quần áo nam giá rẻ, túi xách nữ chất lượng, balo nam mùa hè giá rẻ …
Nam : 男
Nữ : 女
trẻ em : 孩子
Trung niên : 中年
Người già : 老年
II. Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc lĩnh vực thời trang quần áo túi xách
Đồ cute : 可爱
Đồ hàn quốc :韩装
Giày nữ : 女鞋
Túi xách :包袋
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包
Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
Áo sơ mi : 衬衫
Váy : 裙子
Váy liền : 连衣裙
Áo ba lỗ :背心
T-shirt : T恤
Quần: 裤子
Quần tất : 打底裤
Quần bò :牛仔裤
Vest : 西装
Áo hai dây :小背心/小吊带
Áo da : 皮衣
Áo gió :风衣
Áo len : 毛衣
Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫
Quần áo trung niên : 中老年服装
Áo khoác ngắn: 短外套
Váy công sở nữ : 职业女裙套装
Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服
Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱/旗袍/礼服
Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装
Trang phục sân khấu : 中式服装
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带/皮带/腰链
III. Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc lĩnh vực đồ nội thất gia dụng
Tủ : 柜子
Giường : 床
Bàn : 壁纸
Giấy dán tường : 壁纸
Tranh treo tường : 壁画
Đèn : 灯
Vòi tắm : 淋浴
IV. Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc khác ( mùa, phong cách, thông số, giảm giá …)
Mùa hè : 夏天
Mùa thu : 秋天
Mùa xuân : 春天
Hàn Quốc : 韩国
Công sở : 上班族
Trẻ trung : 年轻
Năng động : 活泼
Sexy : 辣妹
Giảm giá : 降价
Cao cấp : 高级
Giá rẻ : 便宜
Mũ : 帽子
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾/丝巾/披肩
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾/手套/帽子套件
Găng tay : 手套
II. Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc lĩnh vực đồ điện tử phụ kiện
Điện thoại : 手机
Phụ kiện điện thoại : 手机配件
Ốp lưng : 保护壳
Tai nghe : 耳机
Mặt kính điện thoại : 玻璃膜
Pin : 电池